Thông tin TK
T+1 | Số dư tiền gửi | Tổng tài sản tạm tính | |||
---|---|---|---|---|---|
T+2 | Tổng tiền mua CK | Lãi/Lỗ tạm tính | |||
T+3 | Số dư tiền gửi tạm tính | % Lãi/Lỗ tạm tính |
Tiền gửi | Số tiền có thể rút | ||
---|---|---|---|
Tiền gửi ảo | Số tiền cho vay khác | ||
Tiền gửi ảo đã sử dụng | Phong tỏa tiền gửi | ||
Giá trị yêu cầu tối thiểu | Tiền chờ về | ||
Giá trị đánh giá chứng khoán | Giá trị thay thế của chứng khoán cầm cố | ||
Số tiền phong tỏa từ lệnh tín dụng | Số tiền phong tỏa từ lệnh thường | ||
Số tiền thiếu tín dụng | Số tiền thiếu Margin | ||
Tiền cho vay Margin | Lãi cho vay Margin | ||
Tiền cho vay ứng trước | Tiền cho vay cầm cố | ||
Tiền cho vay hết hạn | Tiền cho vay mua CK | ||
Tiền mặt thực tế | Tiền cho vay tín dụng |
~
Ngày lệnh | Thời gian | Mã CK | Bán/Mua | Loại lệnh | KL | Giá | Giá trị lệnh | KL khớp | Giá khớp | GT khớp | KL chưa khớp | Hủy/Sửa | KL Hủy/Sửa | Trạng thái lệnh | Tài khoản | Số hiệu lệnh | SHL gốc | Kênh |
---|
~
Ngày GD | Loại giao dịch | Mã CK | Chứng khoán LK | KLGD | Giá GD | GTGD | Phí | Lãi vay | Tiền thanh toán | Số tiền trước đó | Tiền gửi | Tài khoản | Hủy | Phân loại môi giới | Ngày xử lí | Ghi chú |
Thông tin mức Margin
Mức Margin | TL đáNh giá KH(%) | TL đánh giá tiền bán chờ về (%) | Tỉ lệ tài sản thực có / Tổng nợ (%) | TL duy trì tối thiểu (%) | TL nguy hiểm (%) | TL xử lý (%) | Thời hạn vay |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin về tiền vay
Hạn mức HTĐT tối đa | Tổng số tiền vay | Tổng lãi vay | Hạn mức HTĐT còn lại | Tỷ lệ lãi thường (%) | Tỷ lệ lãi phạt (%) | Hoàn trả tự động |
---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin về tài sản chứng khoán
Tổng GT đánh giá CK | Giá trị CK thay thế | GT đánh giá CK mua chờ về | GT đánh giá CK bán chờ đi | GT đánh giá CK thưởng |
---|---|---|---|---|
Tổng tiền chờ về | Tiền bán chờ về | Tiền cổ tức chờ về | GT CK cần bán | Tiền thiếu đánh giá margin |
Mã CK | TL đánh giá KH | Giá tham chiếu | SLCK thường | SLCK mua | SLCK bán | SLCK thưởng | TL đánh giá quyền | GT khớp bán | GT tiền thưởng | TGT CK ước tính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TL đánh giá CK | Số dư | GTGD CK thường | GTGD mua | GTGD bán | GTGD thưởng | TL đánh giá tiền bán chờ về | Tiền bán chờ về | Tiền thưởng chờ về | Tổng GT chờ về |
Thị trường
Loại lệnh
Trạng thái
Kênh GD
Lệnh
Mã CK
Thời gian
~ Xác nhận
~